Có 2 kết quả:
血汗工厂 xuè hàn gōng chǎng ㄒㄩㄝˋ ㄏㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ • 血汗工廠 xuè hàn gōng chǎng ㄒㄩㄝˋ ㄏㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ
xuè hàn gōng chǎng ㄒㄩㄝˋ ㄏㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sweatshop
Bình luận 0
xuè hàn gōng chǎng ㄒㄩㄝˋ ㄏㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sweatshop
Bình luận 0